Có 1 kết quả:
尾翼 wěi yì ㄨㄟˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empennage (of an aircraft)
(2) fletching (of an arrow)
(3) fins (of a missile, rocket etc)
(4) rear spoiler (of a car)
(2) fletching (of an arrow)
(3) fins (of a missile, rocket etc)
(4) rear spoiler (of a car)
Bình luận 0